Giải Mã Tiêu Chuẩn “Made in Vietnam”: Doanh Nghiệp Cần Đáp Ứng Điều Kiện Gì?

Giải Mã Tiêu Chuẩn "Made in Vietnam": Doanh Nghiệp Cần Đáp Ứng Điều Kiện Gì?

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa và chuỗi cung ứng ngày càng phân tán, ghi nhãn “Made in Vietnam” hoặc “Sản xuất tại Việt Nam” đang trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng cho doanh nghiệp. Tuy nhiên việc sử dụng cụm từ này không chỉ là câu khẩu hiệu quảng cáo mà đòi hỏi doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu pháp lý rõ ràng về xuất xứ hàng hóa và ghi nhãn.

Bài viết này dưới sự biên soạn từ Công ty Luật TNHH DNP Việt Nam nhằm giúp doanh nghiệp hiểu rõ tiêu chuẩn hiện hànhđiều kiện pháp lý cần đáp ứng để ghi nhãn hoặc được công nhận là hàng hóa có xuất xứ Việt Nam. Trên cơ sở các văn bản như Nghị định 31/2018/NĐ-CP và Nghị định 111/2021/NĐ-CP, chúng tôi phân tích trọng tâm, chỉ ra những rủi ro và hướng dẫn thực tiễn giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả.

Hình ảnh được thiết kế bởi DNP Viet Nam Law Firm

1. Cơ sở pháp lý hiện hành liên quan “Made in Vietnam” & xuất xứ hàng hóa

Trong môi trường kinh doanh quốc tế phức tạp hiện nay, doanh nghiệp cần hiểu rằng việc ghi nhãn “Made in Vietnam” hoặc sử dụng “Xuất xứ Việt Nam” không chỉ là thủ tục marketing bình thường mà còn là vấn đề pháp lý nghiêm túc về xuất xứ hàng hóa và ghi nhãn hàng hóa. Hai văn bản pháp luật chính hiện đang có hiệu lực và rất cần được doanh nghiệp nắm rõ là: Nghị định 31/2018/NĐ‑CP và Nghị định 111/2021/NĐ‑CP.

Nghị định 31/2018/NĐ-CP được ban hành ngày 08/03/2018 và có hiệu lực ngay từ ngày đó. Văn bản này hướng dẫn chi tiết Luật Quản lý ngoại thương về vấn đề xuất xứ hàng hóa mà doanh nghiệp xuất khẩu hoặc nhập khẩu cần tuân thủ. Theo đó, doanh nghiệp khi khai báo “xuất xứ Việt Nam” phải đáp ứng các quy tắc xác định xuất xứ – ví dụ hàng hóa “xuất xứ thuần túy” hoặc “sản xuất toàn bộ” tại Việt Nam hoặc ở một quốc gia, khu vực nhất định. Nghị định này cũng quy định về thủ tục cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O), lưu trữ hồ sơ và biện pháp chống gian lận xuất xứ.

Nghị định 111/2021/NĐ-CP được ban hành ngày 09/12/2021 và có hiệu lực từ ngày 15/02/2022. Văn bản này sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 43/2017/NĐ‑CP về nhãn hàng hóa, trong đó bổ sung các quy định về nội dung bắt buộc trên nhãn hàng hóa như tên sản phẩm, xuất xứ hàng hóa hoặc nơi thực hiện công đoạn cuối cùng khi xuất xứ không rõ. Cụ thể, theo Điều 10 Nghị định 111/2021/NĐ-CP, nhãn hàng hóa lưu thông tại Việt Nam bắt buộc phải thể hiện nội dung như “xuất xứ hàng hóa”; nếu không xác định được xuất xứ thì ghi “nơi thực hiện công đoạn cuối cùng để hoàn thiện hàng hóa”. Do đó, doanh nghiệp muốn sử dụng cụm từ “Made in Vietnam” hoặc “Sản xuất tại Việt Nam” trên nhãn cần đảm bảo rằng nhãn và xuất xứ hàng hóa tuân thủ các quy định của nghị định này.

Một lỗi phổ biến doanh nghiệp mắc phải là nhầm lẫn giữa khái niệm “xuất xứ hàng hóa” (dựa trên Nghị định 31/2018) và “nơi sản xuất” hoặc “sản xuất tại Việt Nam”:

  • “Xuất xứ hàng hóa” là khái niệm pháp lý hướng tới việc xác định nơi hàng hóa được sản xuất hoặc hoàn thiện, đâu là công đoạn sản xuất cuối cùng, hay giá trị gia tăng nội địa ra sao – chủ yếu liên quan xuất khẩu và ưu đãi thuế.
  • “Nơi sản xuất” hoặc cụm từ “Sản xuất tại Việt Nam” là nội dung ghi nhãn mà nghị định nhãn hàng hóa yêu cầu khi xuất xứ không xác định rõ – doanh nghiệp phải rõ ràng thông báo nơi hoàn thiện cuối cùng.

Việc phân biệt đúng hai khái niệm này giúp doanh nghiệp tránh ghi sai nhãn, tránh rủi ro pháp lý và quảng cáo sai xuất xứ hàng hóa.

2. Điều kiện doanh nghiệp cần đáp ứng để ghi nhãn “Made in Vietnam” hoặc được công nhận là hàng hóa có xuất xứ Việt Nam

Doanh nghiệp muốn sử dụng cụm từ “Made in Vietnam” hoặc tuyên bố hàng hóa có xuất xứ Việt Nam cần hiểu rằng đây không chỉ là vấn đề ghi nhãn mà là một hệ thống điều kiện pháp lý – hồ sơ – quy trình nội bộ phải đáp ứng. Dưới đây là phân tích chi tiết theo 4 nhóm điều kiện chính, kèm theo bảng minh hoạ thực tiễn để dễ triển khai – giúp doanh nghiệp nắm được “phải làm gì”.

  • Theo Nghị định 31/2018/NĐ‑CP, một hàng hóa được coi là có “xuất xứ thuần túy hoặc được sản xuất toàn bộ tại một nước” khi đáp ứng khái niệm như: cây trồng trồng và thu hoạch tại Việt Nam; động vật sinh ra và nuôi dưỡng tại Việt Nam; khoáng sản chiết xuất tại lãnh thổ Việt Nam.
  • Doanh nghiệp nếu sử dụng nguyên liệu thuần Việt, công đoạn sản xuất chính tại Việt Nam, hoàn thiện tại Việt Nam – thì đây là trường hợp đơn giản để ghi nhãn “Made in Vietnam” hoặc “Xuất xứ Việt Nam”.


Việc đáp ứng điều này giúp doanh nghiệp tự tin sử dụng cụm “Made in Vietnam” mà ít rủi ro về xuất xứ.

Khi doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu nhập khẩu hoặc nhiều công đoạn được thực hiện ở nước ngoài thì cần đáp ứng các quy tắc xác định xuất xứ theo nghị định 31/2018:

  • Hàng hóa không phải xuất xứ thuần túy nhưng nếu đáp ứng quy tắc chuyển đổi mã HS hoặc hàm lượng giá trị gia tăng (theo Điều 8) thì vẫn có thể được công nhận xuất xứ Việt Nam.
  • Hồ sơ phải đầy đủ: hợp đồng mua bán, hóa đơn nguyên liệu, tờ khai hải quan nhập nguyên liệu nếu có, lưu trữ ít nhất 5 năm.
  • Doanh nghiệp cần xác định rõ công đoạn chế biến cơ bản cuối cùng thực hiện tại Việt Nam, để chứng minh rằng hàng hóa “Made in Vietnam” là phù hợp.
  • Nghị định 111/2021/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 15/02/2022. 
  • Theo Điều 10, nhãn hàng hóa lưu thông tại Việt Nam phải thể hiện bằng tiếng Việt: tên hàng hóa, tên & địa chỉ tổ chức/cá nhân chịu trách nhiệm, xuất xứ hàng hóa. 
  • Trường hợp không xác định được xuất xứ đầy đủ, trên nhãn phải ghi nơi thực hiện công đoạn cuối cùng như “lắp ráp tại Việt Nam”, “hoàn tất tại Việt Nam”. 
  • Doanh nghiệp muốn ghi “Made in Vietnam” phải đảm bảo nhãn đáp ứng: cụm từ đúng (ví dụ “sản xuất tại Việt Nam”, “xuất xứ Việt Nam”), tên nước không viết tắt, ngôn ngữ phù hợp, thông tin tổ chức chịu trách nhiệm rõ ràng.
  • Doanh nghiệp nên thiết lập quy trình nội bộ: kiểm soát nguyên liệu nhập, công đoạn sản xuất, hoàn thiện sản phẩm tại Việt Nam, lưu hồ sơ chứng minh xuất xứ, xác minh nhà cung ứng nếu nhập nguyên liệu.
  • Trong hồ sơ phải có: hợp đồng mua – bán nguyên liệu, hóa đơn, tờ khai hải quan, bản vẽ chế tạo, biên bản lắp ráp – hoàn thiện hàng hóa tại Việt Nam, nhãn mác mẫu.
  • Kho lưu trữ hồ sơ ít nhất 5 năm theo quy định của Nghị định 31/2018 (Điều 30) để sẵn sàng kiểm tra xác minh. 
  • Đào tạo nhân sự chịu trách nhiệm về xuất xứ, ghi nhãn; đặt lịch kiểm tra định kỳ; phối hợp với bộ phận marketing để đảm bảo nội dung “Made in Vietnam” sử dụng đúng.
Hình ảnh được thiết kế bởi DNP Viet Nam Law Firm

3. Rủi ro pháp lý & khuyến nghị doanh nghiệp

Trong quá trình áp dụng tiêu chuẩn “Made in Vietnam” hoặc ghi nhãn “Sản xuất tại Việt Nam”, doanh nghiệp không chỉ đối mặt với những yêu cầu nghiêm ngặt về xuất xứ và nhãn mác mà còn chịu rủi ro pháp lý đáng kể nếu vi phạm. Việc nhận diện rõ những rủi ro này cùng với khuyến nghị thực tiễn sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong quản lý và tuân thủ.

Một trong những rủi ro lớn là ghi nhãn hoặc khai xuất xứ không đúng thật. Theo một khảo sát, “trường hợp không xác định được xuất xứ thì doanh nghiệp phải ghi nơi thực hiện công đoạn cuối cùng để hoàn thiện hàng hóa” nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn ghi “Made in Vietnam” thiếu cơ sở. 

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro từ việc gian lận xuất xứ hàng hóa, ví dụ: hàng hóa ghi “Xuất xứ Việt Nam” nhưng thực tế công đoạn sản xuất cuối cùng không được thực hiện tại Việt Nam hoặc giá trị gia tăng trong nước không đáp ứng quy tắc xuất xứ. Việc này không chỉ dẫn tới phạt hành chính mà có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu, mất ưu đãi thuế quan hoặc bị loại khỏi thị trường.

Vi phạm về nhãn hàng hóa cũng rất phổ biến: chẳng hạn thiếu thông tin bắt buộc như “xuất xứ hàng hóa”, ghi nhãn bằng ngôn ngữ nước ngoài mà không có nhãn phụ tiếng Việt. Hậu quả có thể là phạt tiền từ vài trăm nghìn đến hàng triệu đồng, hoặc yêu cầu tái ghi nhãn, thu hồi hàng hóa. 

Để giảm thiểu các rủi ro trên, doanh nghiệp nên thực hiện theo các bước sau:

  • Kiểm định xuất xứ ngay từ khâu nguyên liệu và công đoạn sản xuất: Doanh nghiệp cần xác nhận rằng nếu ghi “Made in Vietnam” thì hoặc hàng hóa đáp ứng tiêu chí “xuất xứ thuần túy/ sản xuất toàn bộ tại Việt Nam” theo Nghị định 31/2018/NĐ‑CP (Điều 7) hoặc nếu không thuần túy phải đáp ứng quy tắc xuất xứ theo Điều 8 nghị định này.
  • Thiết lập hồ sơ, quy trình và lưu trữ chứng từ: Lưu giữ hợp đồng mua nguyên liệu, hóa đơn nhập khẩu, biên bản công đoạn sản xuất cuối cùng tại Việt Nam, nhãn mẫu. Hồ sơ này sẽ là bằng chứng khi cơ quan chức năng kiểm tra.
  • Thực hiện ghi nhãn đúng theo Nghị định 111/2021/NĐ‑CP: Nhãn phải có “xuất xứ hàng hóa” hoặc nếu không xác định thì “nơi thực hiện công đoạn cuối cùng”, ghi rõ bằng tiếng Việt, tên tổ chức chịu trách nhiệm. Việc ghi nhãn “Made in Vietnam” cần chắc rằng điều kiện thật sự đáp ứng.
  • Đào tạo và kiểm tra định kỳ nội bộ: Nhân sự phụ trách xuất xứ/nhãn cần được huấn luyện, doanh nghiệp nên đặt lịch kiểm tra nội bộ mỗi năm hoặc khi có thay đổi nguyên liệu/linh kiện.
  • Theo dõi cập nhật pháp luật và chuẩn bị sẵn phương án xử lý vi phạm: Do thực tế kiểm tra xuất xứ và ghi nhãn đang được siết chặt hơn (theo thông tin về gian lận xuất xứ). Doanh nghiệp nên chuẩn bị sẵn phương án nếu bị thanh tra, ví dụ thu hồi, tái ghi nhãn, chấm dứt dòng sản phẩm.

4. Kết luận

Việc sử dụng nhãn “Made in Vietnam” hoặc tuyên bố hàng hóa có xuất xứ Việt Nam không đơn thuần là hình ảnh thương hiệu, mà là cam kết pháp lý mà doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm. Như bài viết đã phân tích, từ việc tuân thủ các điều kiện xuất xứ theo Nghị định 31/2018/NĐ‑CP, đến ghi nhãn theo Nghị định 111/2021/NĐ‑CP, doanh nghiệp cần thiết lập các quy trình nội bộ, lưu trữ hồ sơ rõ ràng và đảm bảo mọi khía cạnh đều minh bạch.

Nếu thiếu một trong các mắt xích này, ví dụ nguyên liệu nhập khẩu không kiểm soát, công đoạn sản xuất cuối cùng không rõ ràng, hoặc nhãn ghi xuất xứ không đúng, rủi ro pháp lý sẽ hiện hữu: phạt hành chính, thu hồi hàng hóa, mất uy tín trên thị trường. Vì vậy, doanh nghiệp hãy hành động chủ động: đánh giá lại chuỗi sản xuất, đào tạo nhân sự, cập nhật quy định pháp luật.

Chúng tôi – DNP VIET NAM LAW FIRM – cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc đảm bảo an toàn pháp lý và hiệu quả kinh doanh khi triển khai ghi nhãn “Made in Vietnam”. Với kinh nghiệm sâu rộng trong môi trường kinh doanh tại Việt Nam và tư vấn giải pháp thực tiễn, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ quý doanh nghiệp vượt qua thách thức và biến cam kết “Made in Vietnam” thành lợi thế bền vững.


CÔNG TY LUẬT TNHH DNP VIỆT NAM – DNP VIET NAM LAW FIRM

🏢Lầu 5, Số 52 Đường Nguyễn Thị Nhung, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

📞Hotline: 0987.290.273 (Thạc sĩ Luật sư Đinh Văn Tuấn).

📩 Email: info@dnp-law.com.

Website: https://www.dnp-law.com/vi/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *